Cấu trúc của một container
Container có nhiều loại, mỗi loại có một hoặc một số đặc điểm cấu trúc đặc thù khác nhau (tuy vẫn tuân theo tiêu chuẩn để đảm bảo tính thống nhất và tính thuận lợi cho việc sử dụng trong vận tải đa phương thức).
Về cơ bản container bách hóa (General Purpose Container) là khối hộp chữ nhật 6 mặt gắn trên khung thép (steel frame). Có thể chia thành các bộ phận chính sau:


BAF – Phụ phí nhiên liệu (Bunker Adjustment Factor) Là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu, tương đương với thuật ngữ Phụ phí liên liệu - BAF (Bunker Adjustment Factor).
CAF - Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ (CAF - Currency Adjustment Factor) là khoản phụ phí cước biển hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ.
THC - Phụ phí THC - Terminal handling charge
Phụ phí mất cân đối vỏ container, trong tiếng Anh là "Container Imbalance Charge (CIC)", hay "Equipment Imbalance Charge", có thể hiểu nôm na là phụ phí chuyển vỏ rỗng.
QUY TRÌNH KHAI THÁC HÀNG XUẤT CFS
I. QUY TRÌNH HOẠT ĐỘNG
I. Nhận thông báo từ đại lý, kiểm tra chứng từ và nội dung email do đại lý gửi, xác nhận email cho đại lý.
Hợp đồng thuê chuyến ( Trip Leasing)
1. Nhận Pre-alert từ đại lý, kiểm tra chứng từ và nội dung email do đại lý gửi, confirm email cho đại lý.











